Có 2 kết quả:

独夫民贼 dú fū mín zéi ㄉㄨˊ ㄈㄨ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄟˊ獨夫民賊 dú fū mín zéi ㄉㄨˊ ㄈㄨ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tyrant and oppressor of the people (idiom); traitorous dictator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tyrant and oppressor of the people (idiom); traitorous dictator

Bình luận 0